Có 2 kết quả:
唱高調 chàng gāo diào ㄔㄤˋ ㄍㄠ ㄉㄧㄠˋ • 唱高调 chàng gāo diào ㄔㄤˋ ㄍㄠ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing the high part
(2) to speak fine sounding but empty words (idiom)
(2) to speak fine sounding but empty words (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing the high part
(2) to speak fine sounding but empty words (idiom)
(2) to speak fine sounding but empty words (idiom)
Bình luận 0